Characters remaining: 500/500
Translation

an dinh

Academic
Friendly

Từ "an định" một thành ngữ trong tiếng Việt, mang ý nghĩa là tạo ra sự ổn định, yên tĩnh, không bị xáo trộn. Trong ngữ cảnh quân sự, "an định" thường được sử dụng để chỉ việc đóng quân hoặc thiết lập một doanh trại một cách chắc chắn, an toàn.

Giải thích chi tiết:
  • "An" có nghĩayên tĩnh, bình yên, không sự xáo trộn.
  • "Định" mang nghĩa là đặt ra, ổn định hoặc thiết lập.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Quân đội đã an định tại vùng biên giới để bảo vệ đất nước."
    • (Tức là quân đội đã thiết lập doanh trại tạo sự ổn định tại khu vực đó.)
  2. Trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày:

    • "Gia đình tôi đã an định cuộc sống tại thành phố này sau nhiều năm di chuyển."
    • (Tức là gia đình đã tìm được nơiổn định không còn phải di chuyển nữa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta cần an định tinh thần để vượt qua khó khăn."
    • (Tức là cần tạo ra sự ổn định về tâm lý, không bị dao động trước những thử thách.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "an cư lạc nghiệp" cũng thể hiện ý nghĩa tương tự, nghĩa là tìm được chỗổn định để xây dựng cuộc sống.
  • Từ đồng nghĩa: "ổn định", "yên bình".
Từ gần giống:
  • Yên tĩnh: Tập trung vào sự im lặng, không tiếng ồn.
  • Bình yên: Tập trung vào trạng thái cảm xúc, không lo âu, không rắc rối.
Chú ý khi sử dụng:
  • "An định" thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về sự ổn định trong cuộc sống hoặc trong một tình huống cụ thể.
  • Cần phân biệt với các từ khác như "an toàn" (không nguy hiểm) hoặc "ổn định" (không thay đổi).
  1. đóng yên doanh trại

Words Containing "an dinh"

Comments and discussion on the word "an dinh"